Ống Inox (355,6 x 40 x 6000)mm
Láp Inox 420 Phi 170mm
Ống Inox (609,6 x 28 x 6000)mm
Cuộn Inox 310s 0.23mm
bu lông neo móng inox
Cuộn Inox 310s 3.0mm
Ống Inox (457,2 x 60 x 6000) mm
Tấm Inox 329 180mm
Ống Inox 5 Inch
Lục Giác Inox 316 Phi 7
Láp Nhôm 5052 Phi 61
Ống Nhôm 1050 Phi 126
Láp Nhôm Phi 26
Vuông Đặc Nhôm Phi 19
Ống Nhôm 5052 Phi 166
Ống Nhôm 1050 Phi 136
Láp Nhôm 5052 Phi 182
Cuộn Nhôm 2.0mm
Tấm Nhôm 3.0mm
Láp Nhôm 5052 Phi 75
Thép Tấm SWRCH10R
Thép Fe510C Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 20NCD2 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SF390A
Thép DX54D
Thép 1.5918
Thép E220
Thép Tấm 11SMnPb28
Thép 1.8826
Thép Tấm SGD290-D – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng E-Cu58
Đồng Hợp Kim 2,053
Đồng Hợp Kim 2,1016
Đồng Hợp Kim 2.0340.05
Đồng Hợp Kim 2.1052.03
Đồng Hợp Kim C1100
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?