Tấm Inox 430 145mm
Ống Inox (17,15 x 4 x 6000) mm
Láp Inox 416 Phi 225mm
Đúc Inox 304
Láp Inox 309 Phi 93mm
Ống Inox (26,67 x 7,823 x 6000) mm
Tiêu Chuẩn Ống Inox Đúc
Inox 201 Và 430
Lá Căn Inox 304 0,2mm
Láp Inox 309 Phi 90mm
Cuộn Nhôm 3105
Ống Nhôm 6061 Phi 194
Dây Nhôm 0.3 mm
Ống Nhôm 7075 Phi 260
Tấm Nhôm 5052
Ống Nhôm Phi 67
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 104
Ống Nhôm 1050 Phi 290
Vuông Đặc Nhôm 5252
Láp Nhôm 6061 Phi 97
Láp Thép STB510
Thép Tấm SUSY430
Giá Thép Đặc SCM415H
Thép Tấm SCM425RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0046
Thép EN-JL1010
Thép FeP06 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép ST00H Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép Tấm SBHS400W
Thép Tấm SWOSM – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?