Láp Inox 347 Phi 430mm
Láp Inox 416 Phi 81mm
Inox 304 Tròn Đặc
Tấm Inox 321 0.95mm
Inox Vuông 30X30
Láp Inox 416 Phi 69mm
Cuộn Inox 430 0.25mm
Láp Inox 420 Phi 97mm
Ống Inox (273,0 x 80 x 6000) mm
Láp Inox 316 Phi 23mm
Ống Nhôm Phi 37
Ống Nhôm 5052 Phi 192
Nhôm 1441K
Ống Nhôm 5052 Phi 370
Láp Nhôm 1050 Phi 340
Láp Nhôm 6063 Phi 290
Láp Nhôm 8176
Cuộn Nhôm 3103
Lục Giác Nhôm 1440
Nhôm 7091
Thép 16Mo3
Thép Tấm SGD1
Thép 1.6759
Thép 1.4501
Thép Trục Đặc SCM415
Thép 1.0226
Thép 1.4526
Thép Tấm SFVQ1A
Thép Tấm SFNCM980
Thép 1.4423
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!