Tấm Inox Dày 2Mm
Láp Inox 317L Phi 134mm
Láp Inox 309 Phi 190mm
Láp Inox Phi 300mm
Láp Inox 314 Phi 72mm
Inox Lục Giác Phi 13
Tấm Inox 304 90mm
Inox Lục Giác 304 Phi 9
Tấm Inox 170mm
Tấm Inox 403 1.8mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 50
Láp Nhôm 6061 Phi 196
Ống Nhôm 6061 Phi 168
Ống Nhôm 6061 Phi 43
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 355
Vuông Đặc Nhôm 4006
Ống Nhôm 6061 Phi 32
Láp Nhôm 6061 Phi 260
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 49
Láp Nhôm V-1464
Thép C25E
Thép Tấm SCM435RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.5135 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SWCHB320 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X10CrAlSi13
Thép SCMnH41 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 16K Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép 1.441
Thép Tấm 11SMnPb28
Thép Tấm SUS329J4LTB – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?