Cuộn Inox 316 0.04mm
Tấm Inox 314 40mm
Inox Vuông Đặc 303 38mm
Tấm Inox 329 65mm
Tấm Inox 436 0.14mm
Láp Inox 403 Phi 1,6mm
Ống Inox (355,6 x 28 x 6000) mm
Dây Xích Inox 316 6,5mm
Cuộn Inox 321 0.21mm
Shim Chêm Inox 304 1,5mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 355
Ống Nhôm 6061 Phi 305
Nhôm 5056
Láp Nhôm Phi 240
Ống Nhôm Phi 64
Láp Nhôm Phi 350
Ống Nhôm 7075 Phi 84
Dây Nhôm 0.7 mm
Ống Nhôm 5052 Phi 92
Vuông Đặc Nhôm 8014
Thép SWRH82B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 316S61 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4418
Thép SUSY309L
Thép Z12CAS18 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép E335
Thép X8NiCrAlTi32-21
Láp Thép S45C
Thép SUS430LXTKC
Thép Tấm SUS443J1
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Ống Đồng Phi 89
Ống Đồng Phi 142
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?