Tấm Inox 440c 0.14mm
Tấm Inox 201 Dày 2Mm
Ống Inox (508,0 x 60 x 6000) mm
Tấm Inox 420J2 150mm
Ống Inox (323,8 x 8 x 6000)mm
Láp Inox Phi 350mm
Inox Lục Giác 303 Phi 17
Láp Inox 317L Phi 90mm
Láp Inox 309 Phi 13mm
Lá Căn Inox 302 0,22mm
Vuông Đặc Nhôm 7049
nhôm hộp 40×80
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 92
Láp Nhôm 8030
Láp Nhôm 6063 Phi 53
Lục Giác Nhôm 2098
Láp Nhôm 7075 Phi 190
Láp Nhôm Phi 235
Láp Nhôm 5657
Tấm Nhôm 5056
Thép Tấm SUH36 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiMo18-15-4
Thép C7D
Thép SWO-B
Thép P690Q
Láp Thép SUS436J1L
Thép X20CrMoV11-1
Thép X2CrNiMo17-12-3
Thép 37Cr4
Thép SMnC443H
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?