Láp Inox 309 Phi 104mm
Bi Inox 440c 2,0mm
Láp Inox 201 Phi 71mm
Láp Inox 431 Phi 200mm
Tấm Inox 630 65mm
Ống Inox (168,2 x 20 x 6000)mm
Tấm Inox 201 0.25mm
Dây Inox 310s 0,15mm
Tấm Inox 430 2.5mm
Láp Inox 303 Phi 127mm
Láp Nhôm 7075 Phi 180
Ống Nhôm 5052 Phi 4
Ống Nhôm Phi 84
Tấm Nhôm 0.75mm
Láp Nhôm 7075 Phi 350
Vuông Đặc Nhôm Phi 90
Ống Nhôm 5052 Phi 76
Tấm Nhôm 150mm
Láp Nhôm 1050 Phi 50
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 154
Thép FCMP490-4
Cây Thép Đặc SCM440H
Thép Tấm SUSXM27 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm STBL690 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 50HF Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.035
Thép Tấm SUM24L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20MnCr Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép Đóng Tàu A27S – ( A27S )
Thép HX340LAD
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?