Inox Lục Giác 303 Phi 33
Tấm Inox 317L 150mm
Ống Inox (609,6 x 10 x 6000) mm
Lá Căn Inox 40mm
Ống Inox (17,15 x 4 x 6000)mm
Cuộn Inox 304 0.23mm
Dây Cáp Inox 304 24mm
Vuông Đặc Inox 38mm
Lá Căn Inox 0,18mm
Bi Inox 3,2mm
Tấm Nhôm 250mm
kích thước lam nhôm hộp
Ống Nhôm 1050 Phi 23
Láp Nhôm 6063 Phi 196
Ống Nhôm 1050 Phi 90
Ống Nhôm Phi 350
Vuông Đặc Nhôm 2020
Lục Giác Nhôm 2197
Dây Nhôm 6005A
Láp Nhôm 6063 Phi 34
Thép SUS316F – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SDP1TG
Thép 817M40 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X8CrNiNb16-13
Thép P265TR1
Thép 40CrMnNiMo8-6-4
Thép Z85WDCV06-05-04-02 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4006
Thép Tấm SCM430 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4742
Ống Đồng Phi 174
Ống Đồng Phi 295
Láp Đồng Phi 6
Láp Đồng Phi 38
Láp Đồng Phi 70
Láp Đồng Phi 104
Láp Đồng Phi 168
Láp Đồng Phi 280
Láp Đồng Phi 480
Lục Giác Đồng Phi 27
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?