Dây Inox 301 4mm
Ống Inox DN500/SCH5
Inox Đặc Vuông 304 25mm
Ống Inox (33,40 x 3 x 6000) mm
Lá Căn Inox 0,8mm
Láp Inox 630 Phi 54mm
Cuộn Inox 321 0.80mm
Dây Inox 301 0,30mm
Láp Inox 314 Phi 127mm
Ống Inox DN32/SCH80s
Láp Nhôm 3004
Ống Nhôm Phi 132
Dây Nhôm 4043
Tấm Nhôm 26mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 79
Láp Nhôm 6061 Phi 71
Vuông Đặc Nhôm 8091
Cuộn Nhôm 3005
Ống Nhôm Phi 265
Ống Nhôm 5052 Phi 36
Thép HX340BD
Thép Đóng Tàu D40 – ( D40 )
Thép 1.4854
Thép Tấm STPA23
Thép Tấm STK540
Thép X8Ni9
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7
Thép X2CrNiMoN22-5-3
Thép 230G Thép Tiêu Chuẩn CSA – Canada
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?