Inox Lục Giác 303 Phi 33
Láp Inox 420 Phi 90mm
Inox Lục Giác 304 Phi 18
Ống Inox (60,33 x 14 x 6000) mm
Tấm Inox 431 195mm
Dây Cáp Inox 310s 16mm
Ống Inox (406,4 x 3 x 6000)mm
Vuông Đặc Inox 303 70mm
Phi Inox 304
Ống Inox (609,6 x 90 x 6000)mm
Tấm Nhôm 5657
Láp Nhôm 7075 Phi 25
Láp Nhôm 7075 Phi 150
Láp Nhôm 6061 Phi 63
Láp Nhôm 6063 Phi 34
Tấm Nhôm 5.5mm
Láp Nhôm Phi 87
Ống Nhôm 6061 Phi 470
Láp Nhôm 7075 Phi 162
Ống Nhôm 1050 Phi 295
Thép 1.4833
Thép SWRH47A
Thép Tấm SUH31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép STC440
Thép 75F70 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép Tấm SUP11A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép TU376 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SKD5 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCM425
Thép HS18-0-1 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?