Lá Căn Inox 302 0,31mm
Bi Inox 201 3,2mm
Dây Inox 410 4,5mm
Dây Inox 410 12mm
Ống Inox (48,26 x 10 x 6000) mm
Lá Căn Inox 316 0,36mm
Láp Inox 347 Phi 1,6mm
Inox Lục Giác 304 Phi 11
Lục Giác Inox 316 Phi 70
Láp Inox 314 Phi 134mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 310
Vuông Đặc Nhôm 1145
Láp Nhôm 6063 Phi 300
Láp Nhôm 7075 Phi 36
Ống Nhôm 6061 Phi 94
Láp Nhôm Phi 54
Ống Nhôm 1050 Phi 13
Ống Nhôm Phi 1000
Láp Nhôm 1050 Phi 176
Ống Nhôm 6061 Phi 34
Thép 1.4006
Thép TH415
Thép STBL450
Bảng Giá Thép SCM822
Thép T8 Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép 1.8884
Thép 1.1191
Thép 1.4466
Thép 1.2825
Thép Tấm 10S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng CuNi1Si
Lá Căn Đồng Thau 8.7mm
Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb
Đồng Tự Bôi Trơn
Đồng CuZn42Mn2
Thanh Busbar Đồng
Đồng CW128C
Đồng CW506L
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?