Tấm Inox 201 185mm
Ống Inox (101,6 x 20 x 6000)mm
Tấm Inox 329 16mm
Tấm Inox 436 65mm
Ống Inox (406,4 x 4,191 x 6000)mm
Ống Inox (168,2 x 3 x 6000)mm
Láp Inox 420 Phi 1,4mm
Ống Inox (219,0 x 50 x 6000)mm
Inox Vuông Đặc 38mm
Ống Inox Dn100
Ống Nhôm 2004
Láp Nhôm 1100
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 166
Cuộn Nhôm 4047
giá nhôm la hộp
Nhôm 5182
Láp Nhôm 5052 Phi 23
Láp Nhôm 7075 Phi 108
Ống Nhôm 6061 Phi 245
Ống Nhôm 2397
Thép 1.8936
Thép CS22 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.431
Thép AISI, ASTM, UNS 1024 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 42CD4u Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 20MoCr5 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép C22
Thép SCLE1
Thép SKS3 – Bảng Giá Chi Tiết
Giá Thép Đặc SCM418
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!