bu lông cổ vuông
Láp Inox 630 Phi 102mm
Ống Inox (88,90 x 5,486 x 6000) mm
Ống Inox DN500/SCH5s
Láp Inox 303 Phi 111mm
Tê Inox 304
Tấm Inox 409 0.07mm
Tấm Inox 440c 110mm
Láp Inox 314 Phi 2,2mm
Ống Inox (219,0 x 10,31 x 6000) mm
Láp Nhôm 1050 Phi 56
Ống Nhôm 5653
Ống Nhôm 5052 Phi 365
Láp Nhôm 6063 Phi 235
Cuộn Nhôm 7255
Vuông Đặc Nhôm 2098
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 116
Láp Nhôm 6061 Phi 190
Nhôm 1420
Láp Nhôm 6061 Phi 7
Thép 1.049
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.A Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4516
Thép SWRCH20A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4542
Thép 1.7321
Thép SUSY16-8-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-GJMB-450-6
Thép 43A Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X18CrN28
Shim Chêm Đồng Thau 8.1mm
Đồng C65500
Lá Căn Đồng 0.13mm
Đồng CuAg0.04P
Lá Căn Đồng 0.45mm
Đồng CuNi18Zn19Pb1
Lá Căn Đồng 0.77mm
Đồng CuZn20
Lá Căn Đồng 1.9mm
Đồng CuZn39Pb2
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Láp Titan Gr7
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Ống Hastelloy C276
Ống Nilo 6Pernifer 6
Láp Sandvik Grade Alloys
Láp Nickelvac 400
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?