Tấm Inox 321 44mm
Tấm Inox 317L 1.4mm
Ống Inox (508,0 x 130 x 6000) mm
Ống Inox (33,40 x 1,651 x 6000) mm
Inox Lục Giác 303 Phi 13
Dây Inox 430 0,11mm
Tấm Inox Dập Lỗ
Shim Chêm Inox 302 0,2mm
Láp Inox 314 Phi 132mm
Dây Inox 301 7mm
Nhôm 2097
Láp Nhôm 7075 Phi 54
Ống Nhôm 5052 Phi 48
Ống Nhôm Phi 32
Ống Nhôm 7075 Phi 350
Ống Nhôm 1050 Phi 84
Nhôm 2048
Dây Nhôm 7005
Ống Nhôm 6061 Phi 63
Ống Nhôm 6061 Phi 72
Thép Fe590 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép ED420 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4429
Thép SCMnH3
Thép N10 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 00H17N13M2 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 28Mn6 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Láp Thép SUS327L1TP
Thép Tấm SFVQ2B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SAPH370
Đồng Hợp Kim GB-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim G-CuSn2ZnPb
Đồng Hợp Kim GZ-CuPb10Sn
Đồng Hợp Kim M1
Đồng OF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức SF-Cu
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C22000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,036
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn25Al5Mn4Fe3-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2680
Titan Grades 7
Titan Gr7
Tấm Titan Hợp Kim
Ống Titan Grades 5
Láp Titan Gr2
Titan Gr11
Cuộn Titan Grades 2
Tấm Titan Grades 23
Ống Titan Gr7
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Monel R405
LC Nickel 99.2
Cuộn Inconel 600
Cuộn Pyromet 601
Cuộn NickelvacX750
Tấm Monel R405
Tấm LC Nickel 99.2
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?