Láp Inox 631 Phi 46mm
Dây Cáp Inox 6,5mm
Shim Chêm Inox 302 55mm
Ống Inox (406,4 x 10 x 6000) mm
Tấm Inox 420J2 75mm
Cuộn Inox 430 0.14mm
Dây Xích Inox 2,4mm
Tấm Inox 431 8.0mm
Bi Inox 304 18mm
Ống Inox (457,2 x 28 x 6000) mm
Ống Nhôm Phi 16
Vuông Đặc Nhôm 1199
Tấm Nhôm 18mm
Cuộn Nhôm 0.19mm
Ống Nhôm Phi 62
Ống Nhôm 1445
Tấm Nhôm 2124
Láp Nhôm 1050 Phi 49
Ống Nhôm 2014
Ống Nhôm 1050 Phi 390
Thép 1.8867
Thép 1.1154
Thép X6NiCrTiMoVB25-15-2
Thép P690QL2
Thép Tấm SUS329J1TPY – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 42CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn SFS – Phần Lan
Thép FeE620VKT Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép S6-5-2-5 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4362
Thép St6sp Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Đồng Hợp Kim C1100
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?