Shim Chêm Inox 0.04: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học

1. Giới Thiệu

Shim chêm inox 0.04 là một loại vật liệu mỏng, chính xác cao, được sử dụng để điều chỉnh khe hở, căn chỉnh máy móc và tăng độ ổn định trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào tính chất không gỉ, chịu nhiệt tốt, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành Phần Hóa Học

Thành phần Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 17-19
Niken (Ni) 8-10
Carbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Photpho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Nhận xét:

  • Hàm lượng Crom (17-19%) giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (8-10%) giúp tăng độ bền, chống oxy hóa.
  • Hàm lượng carbon thấp giúp shim chêm có độ dẻo cao, dễ gia công.

3. Đặc Tính Kỹ Thuật

Đặc tính Shim Chêm Inox 0.04
Độ dày 0.04mm
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Cao
Tính dẻo Tốt
Độ bền kéo 515 – 720 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Tính hàn Tốt
Ứng dụng Rộng rãi trong nhiều ngành

4. Ứng Dụng Của Shim Chêm Inox 0.04

  • Ngành cơ khí, chế tạo máy: Dùng để căn chỉnh khe hở giữa các bộ phận, giảm sai số khi lắp ráp.
  • Ngành ô tô, xe máy: Sử dụng để điều chỉnh độ chính xác giữa các chi tiết động cơ.
  • Ngành xây dựng: Làm vật liệu lót, tăng cường kết cấu công trình.
  • Ngành điện tử: Dùng trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
  • Ngành hàng không, đóng tàu: Ứng dụng trong các chi tiết máy quan trọng cần độ bền và ổn định cao.

5. Kết Luận

Shim chêm inox 0.04 là một sản phẩm quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chính xác cao, khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Với những ưu điểm này, shim chêm inox 0.04 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.


📌 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Tuyên
Phone/Zalo: 902.304.310
Email: tuyenkimloai@gmail.com
Web: muabankimloai.com





    📌 Bài viết liên quan

    Inox STS409: Thành phần hóa học và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox STS409: Thành phần hóa học và Ứng dụng Inox STS409 là một loại ...

    Inox 1.4002: Ứng dụng và Thành phần Hóa học

    muabankimloai.org Inox 1.4002: Ứng dụng và Thành phần Hóa học Giới thiệu Inox 1.4002, hay ...

    Inox 1.4590: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng

    muabankimloai.org Inox 1.4590: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng Inox 1.4590 là ...

    Inox X3CrNb17: Thành phần Hóa học và Ứng Dụng

    muabankimloai.org Inox X3CrNb17: Thành phần Hóa học và Ứng Dụng Inox X3CrNb17 là một loại ...

    Inox X2CrTi24: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng

    muabankimloai.org Inox X2CrTi24: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng Giới thiệu chung ...

    Inox STS430: Thành phần hóa học và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox STS430: Thành phần hóa học và Ứng dụng Inox STS430 là một loại ...

    Inox X2CrMoTi18-2: Thành phần, Tính chất và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox X2CrMoTi18-2: Thành phần, Tính chất và Ứng dụng 1. Thành phần hóa học ...

    Shim Chêm Inox 0.15: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học

    Shim Chêm Inox 0.15: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học 1. Giới ...

    📌 Sản phẩm inox liên quan