muabankimloai.org

Inox SUS434: Thành phần hóa học và Ứng dụng

Giới thiệu về Inox SUS434

Inox SUS434 là một loại thép không gỉ ferritic, được xem là phiên bản cải tiến của inox 430. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430 nhờ sự bổ sung thêm molypden. Điều này giúp inox 434 có khả năng chống lại các môi trường khắc nghiệt hơn, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học điển hình của inox SUS434 bao gồm:

  • Crom (Cr): Hàm lượng crom khoảng 16%, tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp thép chống ăn mòn.
  • Molypden (Mo): Hàm lượng molypden khoảng 1%, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua.
  • Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp, giúp tăng độ dẻo dai và khả năng hàn.
  • Silicon (Si): Có mặt để tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa.
  • Mangan (Mn): Giúp tăng cường độ bền và khả năng gia công.
  • Các nguyên tố khác: Có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như phốt pho, lưu huỳnh.

Bảng thành phần hóa học điển hình của inox SUS434

Tính chất

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn inox 430, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C (1598°F) khi sử dụng đứt đoạn.
  • Độ cứng: Tương đối cao, đặc biệt sau khi gia công nguội.
  • Khả năng gia công: Tốt, dễ gia công bằng các phương pháp cắt, uốn, tạo hình.
  • Tính từ: Có tính từ.

Ứng dụng

Inox SUS434 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất các thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ, đặc biệt trong môi trường có chứa muối.
  • Ngành xây dựng: Làm vật liệu xây dựng cho các công trình ngoài trời, tiếp xúc với môi trường biển.
  • Ngành ô tô: Sản xuất một số bộ phận ngoại thất của ô tô.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Làm các bộ phận chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Ứng dụng inox SUS434 trong ngành công nghiệp hóa chất

Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm:
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Khả năng gia công tốt.
  • Chi phí hợp lý.
  • Nhược điểm:
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại inox austenitic trong môi trường axit mạnh.
  • Độ dẻo dai thấp hơn so với các loại inox austenitic.

Lưu ý khi sử dụng

  • Gia công: Dễ gia công bằng các phương pháp cắt, uốn, tạo hình.
  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp hàn thông thường, nhưng cần chú ý đến việc loại bỏ các tạp chất để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Nhiệt độ làm việc: Nên sử dụng trong khoảng nhiệt độ mà thép phát huy tối đa tính năng của mình.

Kết luận

Inox SUS434 là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. Nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn và chịu được môi trường khắc nghiệt hơn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Tuyên
Phone/Zalo: 902.304.310
Email: tuyenkimloai@gmail.com
Web: muabankimloai.com
  muabankimloai.net
  muabankimloai.org





    muabankimloai.net