Inox 307: Thành Phần Hóa Học, Đặc Tính Và Ứng Dụng
1. Giới Thiệu
Inox 307 là một loại thép không gỉ ít phổ biến hơn so với inox 304 và inox 316, nhưng vẫn có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Loại inox này có đặc tính chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
2. Thành Phần Hóa Học
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 18-20 |
Niken (Ni) | 9-11 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Nhận xét:
- Hàm lượng Niken cao hơn inox 304, giúp tăng cường độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Hàm lượng Crom tương tự inox 304, đảm bảo độ bền và tính chống oxy hóa.
3. Đặc Tính Kỹ Thuật
Đặc tính | Inox 307 |
---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt |
Tính hàn | Rất tốt |
Từ tính | Không hút nam châm |
Ứng dụng | Công nghiệp cơ khí, hàn que, sản xuất thiết bị y tế |
4. Ứng Dụng Của Inox 307
- Hàn que inox: Inox 307 thường được sử dụng làm que hàn nhờ tính hàn tốt.
- Công nghiệp chế tạo: Dùng trong sản xuất các thiết bị yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Ngành y tế: Được ứng dụng trong một số thiết bị y tế nhờ tính an toàn và chống gỉ sét.
5. Kết Luận
Inox 307 có nhiều đặc điểm tương đồng với inox 304 nhưng có hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện độ dẻo và chống ăn mòn. Nếu bạn cần một loại inox có tính hàn tốt và chịu nhiệt cao, inox 307 là lựa chọn phù hợp.
📌 Thông tin liên hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Đức Tuyên |
Phone/Zalo: | 902.304.310 |
Email: | tuyenkimloai@gmail.com |
Web: | muabankimloai.com |
📌 Bài viết liên quan
📌 Sản phẩm inox liên quan
Xem thêm:
- Shim Chêm Inox 0.15: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học
- Shim Chêm Inox 0.26: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học
- Shim Chêm Inox 0.23: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học
- Shim Chêm Inox 0.02: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học
- Shim Chêm Inox 0.20: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học