Dây Inox 304 Phi 2.5mm: Thành Phần Hóa Học, Đặc Tính Và Ứng Dụng

1. Giới Thiệu

Dây inox 304 phi 2.5mm là một dạng sản phẩm thép không gỉ có đường kính lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công. Inox 304 thuộc dòng Austenitic, chứa hàm lượng niken và crom cao, giúp nâng cao độ bền và khả năng chịu nhiệt.

2. Thành Phần Hóa Học

Thành phần Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 18-20
Niken (Ni) 8-10.5
Carbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Photpho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Nhận xét:

  • Hàm lượng Crom (18-20%) giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Niken (8-10.5%) giúp cải thiện tính dẻo dai và chống oxy hóa.
  • Hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

3. Đặc Tính Kỹ Thuật

Đặc tính Dây Inox 304 Phi 2.5mm
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Cao
Độ bền kéo 515 – 720 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Tính hàn Tốt
Đường kính dây 2.5mm
Ứng dụng Rộng rãi trong nhiều ngành

4. Ứng Dụng Của Dây Inox 304 Phi 2.5mm

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Làm lưới, rọ, dây treo trong các nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Ngành cơ khí: Làm dây buộc, dây lưới, lò xo và các linh kiện máy móc.
  • Ngành xây dựng: Dùng làm dây cáp, kết cấu chịu lực.
  • Ngành trang trí nội thất: Làm lưới bảo vệ, dây treo đèn, phụ kiện nội thất.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế nhờ vào tính an toàn và chống ăn mòn cao.

5. Kết Luận

Dây inox 304 phi 2.5mm là một sản phẩm đa dụng, có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ thực phẩm, cơ khí đến xây dựng và trang trí nội thất.


📌 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Tuyên
Phone/Zalo: 902.304.310
Email: tuyenkimloai@gmail.com
Web: muabankimloai.com





    📌 Bài viết liên quan

    Inox X6Cr13: Thành phần hóa học và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox X6Cr13: Thành phần hóa học và Ứng dụng Inox X6Cr13 là một loại ...

    Inox 1.4002: Ứng dụng và Thành phần Hóa học

    muabankimloai.org Inox 1.4002: Ứng dụng và Thành phần Hóa học Giới thiệu Inox 1.4002, hay ...

    Inox 1.4621: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng

    muabankimloai.org Inox 1.4621: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng Inox 1.4621 là ...

    Láp Titan Gr23: Đặc Tính, Ứng Dụng và Tại Sao Nó Quan Trọng?

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Láp Titan Gr23 nổi lên như một giải ...

    Inox X2CrMoTi17-1: Thành phần hóa học và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox X2CrMoTi17-1: Thành phần hóa học và Ứng dụng Giới thiệu chung về Inox ...

    Inox 1.4113: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng

    muabankimloai.org Inox 1.4113: Thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng Giới thiệu Inox ...

    Inox STS444: Thành phần hóa học và Ứng dụng

    muabankimloai.org Inox STS444: Thành phần hóa học và Ứng dụng Inox STS444 là một loại ...

    Dây Inox 304: Thành Phần Hóa Học, Đặc Tính Và Ứng Dụng

    Dây Inox 304: Thành Phần Hóa Học, Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu ...

    📌 Sản phẩm inox liên quan