Tổng số phụ: 220.000₫
Xem giỏ hàngThanh toán
Lục Giác Inox 316 Phi 33
Shim Chêm Inox 304 0,1mm
Dây Inox 430 3,4mm
Ống Inox (168,2 x 30 x 6000)mm
Tấm Inox 631 0.24mm
Dây Cáp Inox
Tấm Inox 630 4.0mm
Ống Inox (168,2 x 6 x 6000)mm
Tấm Inox 440c 0.04mm
Láp Inox 310s Phi 107mm
Dây Nhôm 2195
Láp Nhôm 2036
Ống Nhôm 8091
Láp Nhôm 6063 Phi 33
Láp Nhôm 6063 Phi 134
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 390
Nhôm 6951
Lục Giác Nhôm 7079
kích thước hộp nhôm
Nhôm 3104
Thép 1.1181
Thép 1.881
Thép Tấm SWRH47B – Bảng Giá Chi Tiết
Giá Thép Đặc SCM445
Thép Tấm SUP9M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-JS3041
Thép Tấm SUS329J4L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS436LTB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C35C Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Z6CNT18-10 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Đồng CW306G
Đồng CW509L
Đồng CZ109
Đồng Hợp Kim 2,0342
Đồng Hợp Kim 2,0855
Đồng Hợp Kim 2,1248
Đồng Hợp Kim 2.0940.03
Đồng Hợp Kim 2.1182.04
Đồng Hợp Kim C5191
Đồng Hợp Kim CuBe2
Titan Gr1
Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 3
Ống Titan 5Al-2.5Sn
Láp Titan Gr11
Titan
Cuộn Titan Grades 11
Tấm Titan Gr4
Ống Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Titan Grades 1
Nickel 201
Ferrochronin 800
Haynes 625 Nicrofer 6020
Vascomax C250
Alvac 718
Cuộn Nickel 201
Cuộn Ferrochronin 800
Cuộn Haynes 625 Nicrofer 6020
Tấm Vascomax C250
Tấm Alvac 718
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!