Nội Thất Inox Mạ Vàng
Láp Inox 309 Phi 53mm
Tấm Inox 347 22mm
Ống Inox (10,29 x 1,727 x 6000)mm
Láp Inox 314 Phi 143mm
Tê Inox 304
Lưới Inox 5X5
Cuộn Inox 301 0.45mm
Láp Inox 630 Phi 93mm
Tấm Inox 201 0.65mm
Nhôm 3203
Láp Nhôm 5052 Phi 45
Vuông Đặc Nhôm 7075
Láp Nhôm Phi 35
Ống Nhôm 2325
Láp Nhôm Phi 150
Láp Nhôm 7050
Lục Giác Nhôm 1100
Ống Nhôm 6061 Phi 345
Láp Nhôm Phi 180
Thép FCD500-7 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUM21 – Bảng Giá Chi Tiết
Giá Thép Đặc SCM421
Thép Đóng Tàu A32 – ( A32 )
Thép AISI, ASTM, UNS A516Gr.70 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4432
Thép Tấm SUM25 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 41CrS4 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép GX90MnMo14
Thép 60S2KH Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?