Tấm Inox 416 0.16mm
Ống Inox (355,6 x 16 x 6000) mm
Tấm Inox 436 13mm
Cuộn Inox 310s 0.08mm
Ống Inox (73,03 x 18 x 6000) mm
Inox Vuông Đặc 316 30mm
Cuộn Inox 304 0.06mm
Bao Gia Inox 201
Láp Inox 309 Phi 111mm
Ống Inox Phi 3,0mm
Tấm Nhôm 7255
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 89
Láp Nhôm 1050 Phi 110
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 36
Tấm Nhôm 0.95mm
Ống Nhôm 7150
Vuông Đặc Nhôm Phi 14
Ống Nhôm 7075 Phi 100
Láp Nhôm Phi 138
Láp Nhôm 6061 Phi 365
Láp Thép SUS321TKA
Láp Thép SWCHB223
Thép M110-23S
Thép CS70 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X2CrNiMoCuS17-10-2
Thép 1.0309
Giá Thép Đặc SCM420RCH
Thép SCr420H
Láp Thép SF540A
Thép X6NiCrSiNCe35-25
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?