Dây Inox 301 0,70mm
Tấm Inox 409 1.8mm
Bi Inox 304 30mm
Láp Inox 309 Phi 108mm
Tấm Inox 347 0.15mm
Inox Lục Giác 303 Phi 8
Láp Inox 201 Phi 9,0mm
Láp Inox 420 Phi 4,8mm
Tấm Inox 309 130mm
Láp Inox 201 Phi 129mm
Cuộn Nhôm 5010
Láp Nhôm Phi 23
Láp Nhôm 6063 Phi 73
Lục Giác Nhôm 1350
Lục Giác Nhôm 7049
Vuông Đặc Nhôm Phi 18
Dây Nhôm 0.5 mm
Ống Nhôm 6061 Phi 39
Tấm Nhôm 0.20mm
Ống Nhôm Phi 8
Láp Thép Đặc SCM440
Thép X16CrMo5-1
Thép SLA235B
Thép Tấm SBPD1080/12
Thép 1.894
Thép 1.8864
Thép X2CrNi19-11
Thép HS6-5-2
Giá Thép Đặc SCM420HRCH
Thép SBHS400W
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?