Dây Cáp Inox 1,4mm
Ống Inox (168,2 x 50 x 6000)mm
Vuông Đặc Inox 304 6mm
Láp Inox 403 Phi 148mm
Dây Xích Inox 1,5mm
Lá Căn Inox 302 0,36mm
Ống Inox (60,33 x 20 x 6000)mm
Inox 430 Và 410
Ống Inox 304 Phi 200
Láp Inox 309 Phi 30mm
Lục Giác Nhôm Phi 55
Ống Nhôm 8091
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 194
Láp Nhôm 6063 Phi 215
Dây Nhôm 3304
Láp Nhôm 6081
Ống Nhôm 1050 Phi 164
Láp Nhôm 5052 Phi 1000
Vuông Đặc Nhôm 6066
Tấm Nhôm 7129
Thép 20MoCr5 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.4311
Thép 1.1209
Thép P215NL
Thép X2CrNiMo18-15-4
Giá Thép Đặc SCM440TK
Thép 1.5402
Thép S35CM
Thép 1.451
Giá Thép Đặc SCM420H
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?