Tấm Inox 0.14mm
Láp Inox 420 Phi 310mm
Luoiinox
Tấm Inox 301 250mm
Ống Inox (219,0 x 12,70 x 6000) mm
Láp Inox 420 Phi 360mm
Ống Inox (323,8 x 40 x 6000) mm
Láp Inox 420 Phi 42mm
Tấm Inox 440c 0.12mm
Ống Inox (355,6 x 30 x 6000) mm
chiều dài thanh nhôm hộp
Vuông Đặc Nhôm Phi 38
Ống Nhôm Phi 470
Dây Nhôm 2.5 mm
nhôm hộp 50×50
Lục Giác Nhôm 4004
Láp Nhôm 6063 Phi 440
Lục Giác Nhôm 6063
Láp Nhôm 6061 Phi 102
Tấm Nhôm 5356
Thép SKS4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép F26 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép P195GH
Thép Z12CAS18 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4837
Thép 1.5511
Thép AISI, ASTM, UNS A414E Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SCM430TK
Thép X2CrNi19-11
Thép HC260I
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Ống Đồng Phi 47
Ống Đồng Phi 79
Ống Đồng Phi 122
Ống Đồng Phi 186
Ống Đồng Phi 325
Láp Đồng Phi 12
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!