Tấm Inox 347 125mm
Tấm Inox 436 1.0mm
Láp Inox 430 Phi 88mm
Láp Inox Phi 78mm
Ống Inox (355,6 x 70 x 6000)mm
Láp Inox 310s Phi 65mm
Dây Cáp Inox 2,4mm
Láp Inox 416 Phi 22mm
Ống Inox (114,3 x 10 x 6000) mm
Láp Inox 410 Phi 170mm
Ống Nhôm 1050 Phi 2
Ống Nhôm Phi 33
Dây Nhôm 4 mm
Ống Nhôm 5052 Phi 265
Ống Nhôm 4007
Láp Nhôm 7075 Phi 28
Vuông Đặc Nhôm Phi 100
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 37
Láp Nhôm Phi 156
Vuông Đặc Nhôm 5052
Thép F1135(1) Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép SGDB – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SUS329J4LTP
Láp Thép 44SMn28
Thép XC42H1 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Láp Thép SUS316LTBS
Thép AISI, ASTM, UNS 1011 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 0H18N10T Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.4432
Thép 1.4406
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?