Láp Inox 431 Phi 35mm
Láp Inox 403 Phi 6,5mm
Ống Inox Phi 219
Láp Inox 347 Phi 83mm
Lưới Inox 304L
Inox Vuông Đặc 316 16mm
Bi Inox 18mm
Ống Inox (141,3 x 12,70 x 6000)mm
Inox 430 Và 410
Tấm Inox 303 0.15mm
Nhôm 5255
Ống Nhôm 5052 Phi 174
Láp Nhôm 7075 Phi 325
Láp Nhôm 6061 Phi 26
Lục Giác Nhôm 2004
Vuông Đặc Nhôm Phi 25
Nhôm 7049
Ống Nhôm 6061 Phi 184
Cuộn Nhôm 6063A
Cuộn Nhôm 2195
Thép 1.1301
Thép 260WT Thép Tiêu Chuẩn CSA – Canada
Thép E260
Thép X6CrNiSiNCe19-10
Thép 1.1181
Thép Tấm S70CM – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SWOSM
Thép FCA-NiCr 30 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.7225
Thép X3CrNiCu19-9-2
Láp Đồng Phi 200
Láp Đồng Phi 360
Lục Giác Đồng Phi 11
Lục Giác Đồng Phi 60
Đồng Lục Giác Phi 25
Lục Giác Đồng Thau Phi 7
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?