Láp Inox 303 Phi 51mm
V Đúc Inox
Tấm Inox 436 0.02mm
Cuộn Inox 310s 0.13mm
Inox Vuông Đặc 303 45mm
Inox Lục Giác Phi 40
Ống Inox (127,0 x 40 x 6000)mm
Tấm Inox 410 26mm
Tấm Inox 436 0.14mm
Lưới Thép Chắn Côn Trùng
Vuông Đặc Nhôm 4015
Lục Giác Nhôm Phi 60
Láp Nhôm 6061 Phi 57
Ống Nhôm 6061 Phi 10
Ống Nhôm 1050 Phi 360
Láp Nhôm 7075 Phi 158
Láp Nhôm 2198
Tấm Nhôm 36mm
Láp Nhôm Phi 82
Dây Nhôm 1050
Láp Thép SKD62
Láp Thép SUP12
Thép X5CrNi18-10
Thép AISI, ASTM, UNS S30430 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4539
Thép 1.8852
Thép X2CrNiCu19-10
Thép SK85M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FCD400-18L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép BT1 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?