Lá Căn Inox 302 0,26mm
Láp Inox 631 Phi 105mm
Cuộn Inox 5.0mm
Tấm Inox 314 0.55mm
Láp Inox 631 Phi 220mm
Lá Căn Inox 304 65mm
Tấm Inox 314 55mm
Bản Mã Inox 304
Láp Inox 329 Phi 66mm
Ống Inox (219,0 x 45 x 6000) mm
Láp Nhôm 1050 Phi 138
Lục Giác Nhôm Phi 23
Nhôm 5557
Tấm Nhôm 1145
Láp Nhôm 7075 Phi 28
Ống Nhôm Phi 28
Láp Nhôm Phi 76
Cuộn Nhôm 6070
Ống Nhôm 1050 Phi 46
Láp Nhôm 6061 Phi 104
Thép Tấm S70C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SN400A
Thép P355QL1
Thép 1.2083
Láp Thép SWRCHB331
Thép 1.0562
Thép 1.091
Thép 1.0838
Thép X2CrNiN23-4
Thép Tấm SK95C-CSP
Shim Chêm Đồng 7.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.09mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.41mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.73mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?