Ống Inox (355,6 x 11,10 x 6000)mm
Láp Inox 310s Phi 39mm
Láp Inox 329 Phi 6,3mm
Cuộn Inox 309 0.11mm
Inox Vuông Đặc 75mm
Ống Inox (406,4 x 30,93 x 6000)mm
Tấm Inox 329 0.24mm
ốc lục giác chìm m5
Tấm Inox 409 300mm
Láp Inox 310s Phi 9,0mm
Lục Giác Nhôm Phi 70
Tấm Nhôm 6070
Láp Nhôm 6063 Phi 480
Ống Nhôm 5052 Phi 200
Vuông Đặc Nhôm 6013
Nhôm 2099
Tấm Nhôm 140mm
Cuộn Nhôm 0.90mm
Cuộn Nhôm V-1469
Nhôm 6065
Thép 1.1269
Thép 50C Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SFNCM1030 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X10CrNiMoMnNbVB15-10-1
Thép X2CrNiN18-7
Thép SWRCH18A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS327L1TPY
Thép X12CrMnNiN18-9-5
Thép C45 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.0873
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?