Vuông Đặc Inox 10mm
Ống Inox (406,4 x 100 x 6000)mm
Láp Inox 403 Phi 34mm
Lục Giác Inox 316 Phi 34
Láp Inox 416 Phi 7,0mm
Láp Inox 304 Phi 2,6mm
Inox Và Thép Không Gỉ
Tấm Inox 329 0.10mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,45mm
Inox Lục Giác 316 Phi 13
Ống Nhôm 2218
Vuông Đặc Nhôm 5454
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 42
Ống Nhôm 6061 Phi 52
Nhôm 7049
nhôm hộp 40×40
Láp Nhôm 6061 Phi 13
Ống Nhôm Phi 380
Láp Nhôm 6063 Phi 46
Nhôm 4104
Thép AISI, ASTM, UNS S30908 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.1043 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 90MnV8 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép S355G15
Thép 42CrMo4
Thép AISI, ASTM, UNS 4135 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép S235J2G4 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 1.0929
Thép SUM12
Thép X46Cr13
Đồng C51900
Lá Căn Đồng Thau 0.95mm
Đồng C7701
Lá Căn Đồng Thau 3.7mm
Đồng Cu-ETP
Lá Căn Đồng Thau 6.9mm
Đồng CuSn3Zn9
Bạc Đồng Tự Bôi Trơn
Đồng CuZn37Pb2
Đông Nguyên Chất
Titan Grades 2
Titan Gr2
Cuộn Titan Gr23
Ống Titan Grades 1
Láp Titan Grades 12
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim
Tấm Titan Grades 5
Ống Titan Gr2
Láp Titan Gr23
Hastelloy
Invar 42
Maraging 250
Inconel 718
Maraging 300
Cuộn Hastelloy
Cuộn Invar 42
Cuộn Maraging 250
Tấm Inconel 718
Tấm Maraging 300
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?