Tấm Inox 436 0.12mm
Láp Inox 329 Phi 2,2mm
Láp Inox 347 Phi 2,6mm
Láp Inox 416 Phi 71mm
Tấm Inox 303 180mm
Ống Inox (60,33 x 3 x 6000) mm
Tấm Inox 301 14mm
Tấm Inox 410 0.45mm
Lá Căn Inox 301 100mm
Ống Inox (508,0 x 6 x 6000)mm
Lục Giác Nhôm 2091
Láp Nhôm 1050 Phi 172
Láp Nhôm 1050 Phi 43
Láp Nhôm 1050 Phi 158
Dây Nhôm 1450
Ống Nhôm 6061 Phi 40
Tấm Nhôm 14mm
Láp Nhôm Phi 54
Láp Nhôm 7072
Ống Nhôm 7075 Phi 51
Thép Tấm SCR430RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCM432 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 42CrMoS4 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Đóng Tàu A27SZ25 – ( A27SZ25 )
Thép SG295
Thép Tấm S70CM
Thép Q235D Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép 1.4959
Thép Z21CDV12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép FeE620V Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng C7060
Lá Căn Đồng Thau 2.3mm
Đồng CuAg0.1P
Lá Căn Đồng Thau 5.5mm
Đồng CuNi1Si
Lá Căn Đồng Thau 8.7mm
Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb
Đồng Tự Bôi Trơn
Đồng CuZn42Mn2
Thanh Busbar Đồng
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!