Ống Inox (168,2 x 28 x 6000) mm
Tấm Inox 309 18mm
Láp Inox 416 Phi 175mm
Láp Inox 329 Phi 40mm
Tấm Inox 310s 1.4mm
Ống Inox (13,72 x 1,651 x 6000)mm
Inox Lục Giác 316 Phi 76
Tấm Inox 7.0mm
Láp Inox 314 Phi 106mm
Vuông Đặc Inox 60mm
Cuộn Nhôm 5557
Láp Nhôm 6063 Phi 108
Ống Nhôm Phi 550
Ống Nhôm 5052 Phi 1
Lục Giác Nhôm 8006
Nhôm 3005
Ống Nhôm 5052 Phi 26
hộp nhôm vuông
Lục Giác Nhôm 2198
Ống Nhôm 6061 Phi 420
Thép AISI, ASTM, UNS 316Ti Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4419
Thép STBA24
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7
Thép Tấm SFVQ3
Thép Tấm SKS4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.8926
Thép RC15 Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép 1.4878
Thép PAE250 Thép Tiêu Chuẩn NBN – Bỉ
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Shim Chêm Đồng 7.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.09mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.41mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.73mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?