Tấm Inox 409 5.0mm
Cuộn Inox 11mm
Láp Inox Phi 330mm
Ống Inox (355,6 x 6,350 x 6000)mm
Láp Inox 347 Phi 77mm
Inox Aisi 301
Tấm Inox 329 14mm
Nam Châm Có Hút Inox 304 Không
Tấm Inox 409 0.75mm
Tấm Inox 201 0.95mm
Cuộn Nhôm 3304
Láp Nhôm 7075 Phi 39
Cuộn Nhôm 4045
Lục Giác Nhôm 3203
giá thanh nhôm hộp
Ống Nhôm 3104
Ống Nhôm 5052 Phi 335
Cuộn Nhôm 8019
Tấm Nhôm 6351
Láp Nhôm 5454
Thép EN-JL2020
Thép 35B2
Thép Tấm SCM425HRCH
Thép Tấm SUP10-CSP
Thép EN-GJL-HB195
Thép 1.4837
Thép C50 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép C4D1
Giá Thép Đặc SCM822H
Thép Fe490-2 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?