Láp Inox 631 Phi 430mm
Tấm Inox 321 0.11mm
Hộp Inox Chữ Nhật
Dây Inox 420 0,90mm
Dây Inox 420 3,6mm
Ống Inox (114,3 x 5 x 6000)mm
Láp Inox 316 Phi 139mm
Lá Căn Inox 301 14mm
Láp Inox 304 Phi 85mm
Tấm Inox 316 120mm
Tấm Nhôm 0.30mm
Nhôm 1060
Ống Nhôm 7075 Phi 4
Ống Nhôm Phi 72
Ống Nhôm 1050 Phi 26
Ống Nhôm Phi 390
Lục Giác Nhôm 2029
Ống Nhôm Phi 146
Tấm Nhôm 8030
Vuông Đặc Nhôm 5182
Láp Thép SUS316TPY
Thép 1.4432
Thép SCM418
Thép Tấm SUS323LTP
Thép X2CrNi18-9
Thép X15Cr13
Thép FeE460KGN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép EN-GJSA-XNiCr30-3
Thép EN-JS1092
Thép HDT580X
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?