Ống Inox (33,40 x 1,651 x 6000) mm
Ống Inox Phi 25
Láp Inox 201 Phi 104mm
Tấm Inox 301 1.8mm
Shim Chêm Inox 302 0,17mm
Inox Lục Giác 316 Phi 45
Tấm Inox 301 120mm
Ống Inox (219,0 x 12,70 x 6000) mm
Luoi Inox Chong Muoi
Láp Inox 317L Phi 600mm
Cuộn Nhôm 2097
Ống Nhôm 5052 Phi 158
Tấm Nhôm 5658
Ống Nhôm 1050 Phi 255
Láp Nhôm 1050 Phi 104
Tấm Nhôm 0.90mm
Cuộn Nhôm V-1464
Láp Nhôm Phi 146
Ống Nhôm 7075 Phi 24
Láp Nhôm 5052 Phi 380
Thép Tấm SWCHB223 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Z200C12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SCM432
Thép GX40NiCrSi35-26
Thép Tấm FCMW400-5
Thép 1.8976
Thép 54SiCr6
Thép P620QL
Thép STC510B
Thép Tấm SUJ4 – Bảng Giá Chi Tiết
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?