Láp Inox 630 Phi 139mm
Tấm Inox 0.13mm
Láp Inox 347 Phi 2,6mm
Tấm Inox 430 36mm
Tấm Inox 430 0.75mm
Shim Chêm Inox 301 1mm
Bao Gia Inox
Dây Inox 310s 0,70mm
Láp Inox 631 Phi 7,0mm
Ống Inox (88,90 x 16 x 6000) mm
Lục Giác Nhôm Phi 35
Vuông Đặc Nhôm 5356
Lục Giác Nhôm 2124
Dây Nhôm 3003
Tấm Nhôm 135mm
Ống Nhôm 5052 Phi 49
Lục Giác Nhôm Phi 16
Láp Nhôm 6061 Phi 240
Láp Nhôm 7075 Phi 124
Láp Nhôm V-1464
Thép 1.0929
Thép Tấm STFA22
Thép P245GH
Thép AISI, ASTM, UNS A516Gr.65 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SDP1T – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SUH616
Thép X8NiCrAlTi32-21 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép DX53D
Thép 1.8927
Thép C80U
Đồng Hợp Kim Cu9
Đồng Hợp Kim CuNi3Si
Đồng Hợp Kim CuZn35AlFeMn
Đồng Hợp Kim CuZn5
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?