Inox Đặc Vuông 303 70mm
Láp Inox 317L Phi 125mm
Tấm Inox 403 195mm
Láp Inox 403 Phi 215mm
Lá Căn Inox 316 7mm
Cuộn Inox 301 0.45mm
Thép Không Gỉ Có Hút Nam Châm Không
Bi Inox 440c 16mm
Inox Vuông Đặc 303 18mm
Láp Inox 416 Phi 128mm
Láp Nhôm Phi 88
Ống Nhôm 5052 Phi 122
Lục Giác Nhôm 2098
Láp Nhôm 5052 Phi 52
Láp Nhôm 1050 Phi 17
Ống Nhôm 7075 Phi 69
Lục Giác Nhôm Phi 23
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 170
Ống Nhôm 1050 Phi 94
Lục Giác Nhôm 7068
Thép 1.4501
Thép Q420D Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép AISI, ASTM, UNS X80 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SKS11 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép E320SP Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SUS317TB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép En9 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép STH11 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUSY308L
Thép 17CrNi6-6
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?