Láp Inox 309 Phi 1,2mm
Lá Căn Inox 301 50mm
Lục Giác Inox 316 Phi 5
Ống Inox (609,6 x 16 x 6000)mm
Cuộn Inox 309 0.18mm
Ống Inox (355,6 x 90 x 6000) mm
Inox Hộp Chữ Nhật
Ống Inox (457,2 x 14 x 6000) mm
Láp Inox 430 Phi 1,4mm
Tấm Inox 420J2 42mm
Láp Nhôm 5052 Phi 116
Láp Nhôm 1050 Phi 430
Ống Nhôm V-1464
Ống Nhôm 5026
Tấm Nhôm 5454
Láp Nhôm 1050 Phi 6
Láp Nhôm 8006
Ống Nhôm 7075 Phi 66
nhôm hộp 25×25
Láp Nhôm Phi 245
Thép S235JRG2
Thép Tấm SAPH370
Thép 1.062
Láp Thép SUS347TB
Thép 1.1274
Bảng Giá Thép SCM822
Thép 1.0565
Thép SCLE1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS A619 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép HS6-5-4
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?