Tấm Inox 303 0.01mm
Tấm Inox 329 0.22mm
Ống Inox (355,6 x 80 x 6000)mm
Láp Inox 304 Phi 28mm
Láp Inox 304 Phi 53mm
Inox Vuông Đặc 303 30mm
Tấm Inox 309 44mm
Tấm Inox 317L 2.5mm
Lá Căn Inox 316 0,08mm
Inox Đặc Vuông 5mm
Láp Nhôm 7255
Láp Nhôm 6063 Phi 148
Nhôm 5052
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 26
Ống Nhôm 5052 Phi 114
Dây Nhôm 2397
Láp Nhôm 7176
Láp Nhôm 5052 Phi 37
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 340
Ống Nhôm Phi 134
Thép SMnC420H Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép G35CrNiMo6-6
Thép 164-400B-LT20 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SCM425HRCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20GSL Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép ST60F Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép X12CrNiMoV12-3
Thép 1.4854
Thép 1.4462
Thép 1.1129
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Đồng Hợp Kim G-CuAl10Fe2
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?