Láp Inox 403 Phi 6,0mm
Ống Inox DN90/SCH40s
Tấm Inox 440c 0.08mm
Cuộn Inox 316 0.06mm
Láp Inox 309 Phi 110mm
Tấm Inox 430 70mm
Cuộn Inox 316 0.60mm
Shim Chêm Inox 302 0,21mm
Vuông Đặc Inox 14mm
Tấm Inox 431 0.12mm
Ống Nhôm 6061 Phi 55
Ống Nhôm 5052 Phi 154
Láp Nhôm 7075 Phi 198
Láp Nhôm 6061 Phi 52
Ống Nhôm 1050 Phi 7
Tấm Nhôm 12mm
Nhôm 3005
Láp Nhôm 6061 Phi 81
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 126
Tấm Nhôm 2198
Thép Tấm FCA-NiCuCr – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X5CrNiMo17-12-2
Thép SKS7M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4024
Thép 1.4877
Thép AISI, ASTM, UNS N08926 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SKS81M
Thép H17 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép Tấm SKS11
Thép C55
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?