Láp Inox 329 Phi 43mm
Ống Inox (457,2 x 120 x 6000) mm
Ống Inox (355,6 x 35,71 x 6000) mm
Shim Chêm Inox 301 0,2mm
Tấm Inox 329 7.0mm
Inox Hộp 12X12
Tấm Inox 201 3.5mm
Tấm Inox 409 38mm
Lá Căn Inox 302 90mm
Láp Inox 201 Phi 1,9mm
Lục Giác Nhôm 2325
Ống Nhôm 1050 Phi 410
nhôm hộp sơn tĩnh điện
Láp Nhôm 6063 Phi 345
Láp Nhôm 6061 Phi 23
Lục Giác Nhôm 4045
Ống Nhôm 5052 Phi 30
Lục Giác Nhôm 7010
Cuộn Nhôm 7090
Láp Nhôm 6063 Phi 59
Thép X1CrNiMoN25-22-2
Láp Thép SCM440TK
Bảng Giá Thép SCM440TK
Thép X2CrNiMoCuWN25-7-4
Thép SF390A
Thép SFCM640 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUSY309
Thép 1.0726
Thép Tròn Đặc SCM415H
Thép SUS323LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?