Lưới Inox Lỗ Vuông
Láp Inox 316 Phi 1,0mm
Vuông Đặc Inox 303 65mm
Láp Inox 630 Phi 205mm
Tấm Inox 321 48mm
Láp Inox 304 Phi 440mm
Ống Inox (42,16 x 2,769 x 6000)mm
Láp Inox 410 Phi 71mm
Láp Inox Phi 47mm
Tấm Inox 347 55mm
Cuộn Nhôm 0.35mm
Láp Nhôm Phi 192
Ống Nhôm 7075 Phi 82
Dây Nhôm 1100
Nhôm 3304
Nhôm 7010
Cuộn Nhôm 8014
Lục Giác Nhôm 5658
Nhôm 2519
nhôm hộp 25×100
Thép GE300
Thép Tấm 10S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 722M24 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 409S Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.0225
Thép X2CrNi12
Thép 1.4301
Thép Fe680 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SCM435H
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?