Ống Inox (355,6 x 6 x 6000)mm
Láp Inox 309 Phi 135mm
Tấm Inox 410 0.01mm
Dây Inox 301 3,8mm
Láp Inox 316 Phi 85mm
Inox 304 Hộp 15X15
Tấm Inox 410 0.10mm
Tấm Inox 431 220mm
Láp Inox 329 Phi 114mm
Láp Inox 309 Phi 139mm
Ống Nhôm 6162
Láp Nhôm 5052 Phi 54
Ống Nhôm 5052 Phi 102
Ống Nhôm 7129
Ống Nhôm 5052 Phi 385
Ống Nhôm 1050 Phi 158
Ống Nhôm 2011
các loại nhôm hộp
Láp Nhôm 6063 Phi 12
Láp Nhôm 1350
Thép SAPH310 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCMB300-6 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.5638
Thép S355K2C
Thép SCM440TK
Thép 25CrMo4
Thép FeE275KGTM Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép SS540
Thép 1.4406
Thép SUM11 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?