Láp Inox 410 Phi 131mm
Láp Inox 630 Phi 430mm
Láp Inox 420 Phi 49mm
Láp Inox 630 Phi 122mm
Tấm Inox 436 40mm
Dây Inox 310s 0,95mm
lục giác chìm đầu bằng
Dây Inox 410 0,30mm
Dây Inox 420 0,25mm
Tấm Inox 303 1.4mm
Tấm Nhôm 115mm
Láp Nhôm 1050 Phi 215
Ống Nhôm 5052 Phi 215
Vuông Đặc Nhôm 6061
thanh nhôm hộp vuông
Lục Giác Nhôm 2198
Ống Nhôm 5052 Phi 63
Láp Nhôm 6061 Phi 420
Láp Nhôm 1050 Phi 315
Láp Nhôm 5052 Phi 290
Thép 39MnCrB6-2
Thép FeE355-2 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SCPL11
Thép 1.3247
Thép Tấm SUM31L
Thép 1.0128
Thép 1.4371
Thép X39CrMo17-1
Thép 1.8974
Thép X2CrNiMo17-12-3
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!