Inox Lục Giác Phi 65
Ống Inox (141,3 x 45 x 6000) mm
Ống Inox (323,8 x 90 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 304 0,9mm
Tấm Inox 301 75mm
Láp Inox Phi 2,8mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,50mm
Tấm Inox 303 85mm
Inox Đặc Vuông 55mm
Shim Chêm Inox 302 2mm
Ống Nhôm 6061 Phi 132
Ống Nhôm 5052 Phi 65
giá nhôm la hộp
Nhôm 7475
Láp Nhôm 7075 Phi 17
Ống Nhôm Phi 14
Láp Nhôm 1050 Phi 85
Ống Nhôm 6061 Phi 4
nhôm hộp 25×38
Tấm Nhôm 7005
Thép M100-30P
Thép 1.0881
Thép 1.0937
Thép 1.4432
Thép 1.0408
Láp Thép SUH38
Thép F1252 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép Tấm SUS316TB
Thép 11CrMo9-10
Thép Đóng Tàu E40Z35 – ( E40Z35 )
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!