Tấm Inox 329 5.5mm
Ống Inox (355,6 x 20 x 6000) mm
Láp Inox Phi 135mm
Láp Inox 201 Phi 124mm
Tấm Inox 440c 0.01mm
Inox Đặc Vuông 303 46mm
Tấm Inox 347 75mm
Tấm Đột Lỗ
Ống Inox (141,3 x 22 x 6000) mm
Lá Căn Inox 0,7mm
Lục Giác Nhôm 2095
Ống Nhôm 1199
Ống Nhôm 6061 Phi 66
Láp Nhôm 7075 Phi 365
Vuông Đặc Nhôm 1460
Lục Giác Nhôm 8091
Ống Nhôm 5052 Phi 260
Láp Nhôm 6063 Phi 71
Ống Nhôm 6061 Phi 11
Láp Nhôm 6063 Phi 350
Thép EN-GJMB-350-10
Thép SUS316LN – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SF490A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCLE2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SN400A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SLA365 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C35E
Láp Thép Đặc SCM430M
Thép SKH56 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS327L1TPY – Bảng Giá Chi Tiết
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?