Láp Inox 431 Phi 125mm
Láp Inox 431 Phi 9,5mm
Tấm Inox 316 1.4mm
Inox Vuông Đặc 304 28mm
Tấm Inox 303 55mm
Ống Inox (508,0 x 49,98 x 6000) mm
Tấm Inox 0.04mm
Cuộn Inox 430 0.11mm
La Inox
Ống Inox (609,6 x 130 x 6000)mm
Láp Nhôm 6063 Phi 280
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 106
Láp Nhôm 5056
Ống Nhôm 5052 Phi 126
giá nhôm la hộp
Ống Nhôm 6061 Phi 900
Láp Nhôm 1050 Phi 110
Ống Nhôm Phi 55
Láp Nhôm Phi 325
Láp Nhôm 8019
Thép FeE275KTTM Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép DX56D
Thép X3CrNiMo17-13-3
Thép Tròn Đặc SCM418H
Thép GS-25CrMo4V Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X6CrNiTi18-10
Thép Tấm SPCF – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Q345B Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép SUS405TKA – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4361
Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb
Đồng Tự Bôi Trơn
Đồng CuZn42Mn2
Thanh Busbar Đồng
Đồng CW128C
Đồng CW506L
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?