Cuộn Inox 321 0.21mm
Ống Inox (457,2 x 22 x 6000)mm
Láp Inox 430 Phi 1,8mm
So Sánh Inox 201 Và 430
Tấm Inox 304 Đục Lỗ
Láp Inox 416 Phi 6,8mm
Láp Inox Phi 59mm
Ống Inox (508,0 x 10 x 6000)mm
Láp Inox 309 Phi 107mm
Ống Inox Phi 80
Láp Nhôm 6063 Phi 114
Vuông Đặc Nhôm 5019
Láp Nhôm Phi 64
Láp Nhôm 5052 Phi 172
Ống Nhôm 6005
Ống Nhôm 7075 Phi 470
Ống Nhôm 6061 Phi 850
Láp Nhôm Phi 205
Ống Nhôm 5052 Phi 56
Láp Nhôm Phi 59
Thép 17Mn4 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép SCM440
Thép 1.7379
Thép AISI, ASTM, UNS S30908 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C70W2 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Giá Thép Đặc SCM430TK
Thép Tấm SCM435HRCH
Thép Tròn Đặc SCM420RCH
Thép SCM432 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SWRH47B – Bảng Giá Chi Tiết
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?