Láp Inox 316 Phi 2,6mm
Vuông Đặc Inox 316 48mm
Tấm Inox 631 1.6mm
Tấm Inox 329 0.14mm
Dây Cáp Inox 304 60mm
Dây Inox 304 0,75mm
Láp Inox 410 Phi 7,5mm
Dây Inox 430 6,5mm
Tấm Inox 301 42mm
Dây Inox 420 0,05mm
Láp Nhôm 1050 Phi 130
Lục Giác Nhôm 5010
Ống Nhôm 1050 Phi 280
Láp Nhôm 6063 Phi 124
Cuộn Nhôm 2020
Vuông Đặc Nhôm 1200
Ống Nhôm 6061 Phi 280
Láp Nhôm 2090
Vuông Đặc Nhôm 2080
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 900
Thép X1CrNiMoAlTi12-9-2
Thép X2CrNiMoN22-5-3
Thép 1.7225
Thép 18MnMoNi5-5
Thép 1.8853
Láp Thép SCMnH2X1
Thép SUM31L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCV300 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUSXM8TB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.7244
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?